Có 4 kết quả:

賢惠 xián huì ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄟˋ賢慧 xián huì ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄟˋ贤惠 xián huì ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄟˋ贤慧 xián huì ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 賢慧|贤慧[xian2 hui4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a wife) wise and kind
(2) perfect in her traditional roles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 賢慧|贤慧[xian2 hui4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a wife) wise and kind
(2) perfect in her traditional roles

Bình luận 0